謹厳 [Cẩn Nghiêm]
きんげん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

nghiêm nghị

Hán tự

Cẩn thận trọng; kính cẩn; khiêm tốn
Nghiêm nghiêm khắc; nghiêm ngặt; khắc nghiệt; cứng nhắc

Từ liên quan đến 謹厳