謹製 [Cẩn Chế]
きんせい

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

📝 đặc biệt. dùng bởi nhà sản xuất thực phẩm, v.v.

làm cẩn thận; sản xuất cẩn thận

Danh từ chung

sản phẩm chất lượng; sản phẩm được làm cẩn thận

Hán tự

Cẩn thận trọng; kính cẩn; khiêm tốn
Chế sản xuất