謹啓 [Cẩn Khải]
きんけい

Thán từDanh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

📝 thư mở đầu bằng từ này thường kết thúc bằng 敬白, 謹言, hoặc 敬具

Kính gửi Quý Ông hoặc Quý Bà; Kính gửi Quý Ông; Kính thưa

Hán tự

Cẩn thận trọng; kính cẩn; khiêm tốn
Khải tiết lộ; mở; nói