Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
細謹
[Tế Cẩn]
さいきん
🔊
Danh từ chung
khuyết điểm nhỏ
Hán tự
細
Tế
thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác
謹
Cẩn
thận trọng; kính cẩn; khiêm tốn