• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chứng
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: あかし
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 306
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

証 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói, gợi ý về ngôn ngữ), bên phải là chữ 正 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chứng minh, xác nhận”. Về sau dùng để chỉ sự chứng thực hoặc bằng chứng.