証言 [Chứng Ngôn]
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lời khai; bằng chứng
JP: またヨハネは証言して言った。
VI: Và một lần nữa, John đã làm chứng và nói.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lời khai; bằng chứng
JP: またヨハネは証言して言った。
VI: Và một lần nữa, John đã làm chứng và nói.
- Lời làm chứng, lời khai của nhân chứng trước tòa hoặc cơ quan điều tra.
- Hành vi làm chứng (証言する): phát biểu sự thật dựa trên những gì mình biết/đã thấy.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 供述 | Gần nghĩa | Lời khai | Thường trong điều tra; chủ thể có thể là nghi phạm |
| 証言台 | Liên quan | Bục làm chứng | Vị trí nhân chứng đứng trong tòa |
| 証拠 | Liên quan | Chứng cứ | Vật chứng/tài liệu; phân biệt với chứng cứ lời nói |
| 証明 | Liên quan | Chứng minh | Quá trình lập luận/đưa chứng cứ để chứng minh |
| 偽証 | Đối nghĩa/Trái quy chuẩn | Làm chứng gian | Hành vi trái pháp luật (虚偽証言) |
| 証人 | Liên quan | Nhân chứng | Người đưa ra 証言 |
- 証(ショウ): “chứng” – liên quan nói/lời (言) và đúng/chính (正) → điều đúng được nói ra.
- 言(ゲン/ゴン・い(う)): “ngôn, lời nói”.
- Kết hợp tạo nghĩa: 証言 = lời nói dùng làm chứng, lời làm chứng.
Trong thực tế, tòa án Nhật đánh giá 証言 cùng với vật chứng, tài liệu và bối cảnh. Tính thuyết phục của 証言 tăng khi có nhiều 証言 phù hợp nhau hoặc được hậu thuẫn bởi 証拠. Khi diễn đạt trong tiếng Nhật, “Aによると/によれば” là khung hữu ích để giới thiệu nguồn 証言 một cách trung lập.
Bạn thích bản giải thích này?