• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mai
  • Âm On: バイ
  • Âm Kun: うめ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1232
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

梅 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (gỗ, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 毎 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây mơ, cây mai”. Về sau dùng để chỉ loại cây có hoa đẹp, thường nở vào mùa xuân.