1. Thông tin cơ bản
- Từ: 梅
- Cách đọc: うめ
- Loại từ: danh từ
- Lĩnh vực: thực vật, ẩm thực, văn hóa mùa vụ
2. Ý nghĩa chính
1) Cây/mùa hoa “梅” (Prunus mume): nở cuối đông đầu xuân, hương thơm thanh, thường trắng/hồng. Lưu ý: 梅 trong văn hóa Nhật không phải “hoa mai vàng” Tết Việt, mà gần với “mơ/mận Nhật”.
2) Quả và sản phẩm từ quả: 梅干し (mơ muối), 梅酒 (rượu mơ), 梅シロップ, hương vị “ume”.
3) Tên hạng/mức trong bộ ba 松・竹・梅: “梅” thường là mức cơ bản nhất (rồi đến 竹, 松).
3. Phân biệt
- 梅 vs 桜: cùng là hoa báo mùa xuân, nhưng 梅 nở sớm hơn, hoa dày, hương rõ.
- 梅 vs 桃/杏/李: đều thuộc họ Prunus; quả, hoa và mùa nở khác nhau.
- Cùng chữ 梅 nhưng đọc つゆ trong 梅雨 (mùa mưa) — nghĩa khác, đọc khác.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tự nhiên: 梅の花が咲く/梅の香り/紅梅・白梅.
- Ẩm thực: 梅干しを食べる/おにぎりの梅/梅酒を漬ける.
- Xếp hạng: 梅コース(基本), 竹コース, 松コース(上).
- Văn hóa mùa: 梅見(うめみ) đi ngắm hoa mơ; thường gắn với đền Tenmangū.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 桜(さくら) |
Liên quan |
Hoa anh đào |
Nở sau 梅; biểu tượng mùa xuân. |
| 桃(もも) |
Liên quan |
Đào |
Hoa muộn hơn; quả ăn tươi phổ biến. |
| 杏(あんず) |
Liên quan |
Mơ tây/kháo |
Gần họ; quả và vị khác. |
| 李(すもも) |
Liên quan |
Trường (mận) |
Quả chua ngọt; khác 梅. |
| 梅干し |
Phái sinh |
Mơ muối |
Món truyền thống, vị mặn chua. |
| 梅酒 |
Phái sinh |
Rượu mơ |
Ngâm quả 梅 với rượu và đường. |
| 松・竹・梅 |
Văn hóa |
Ba hạng: tùng-trúc-mai |
“梅” thường là hạng cơ bản. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 梅: bộ 木 (mộc) + 毎 (mai, vai trò hình thanh). Âm On: バイ; Kun: うめ.
- Kiểu cấu tạo: hình thanh – “木” chỉ cây cối; “毎” gợi âm đọc バイ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Việt, để tránh nhầm với “mai vàng” Tết (loài khác), khi học về 梅 bạn nên liên tưởng tới “mơ/mận Nhật”. Hình ảnh 梅 kiên cường nở trong rét còn biểu trưng cho sức sống và học vấn (gắn với Sugawara no Michizane tại các đền Tenmangū).
8. Câu ví dụ
- 庭の梅が一輪だけ咲いた。
Cây mơ trong vườn đã nở đúng một bông.
- 早春の風に梅の香りが漂う。
Hương mơ lan trong gió đầu xuân.
- おにぎりは梅にします。
Tôi chọn cơm nắm nhân mơ muối.
- 祖母は毎年梅酒を漬けている。
Bà tôi ngâm rượu mơ hằng năm.
- 白梅と紅梅が並んで咲いている。
Mơ trắng và mơ đỏ nở cạnh nhau.
- この店のコースは梅・竹・松の三種類だ。
Thực đơn ở quán này có ba hạng: Ume, Trúc, Tùng.
- 梅干しは疲れた体に効くと言われる。
Người ta nói mơ muối tốt cho cơ thể mệt mỏi.
- 受験の帰りに梅見を楽しんだ。
Trên đường về sau kỳ thi, tôi ghé ngắm hoa mơ.
- 庭師に梅の剪定を頼んだ。
Tôi nhờ thợ vườn tỉa cây mơ.
- この和菓子は梅の形をしている。
Loại bánh Nhật này có hình bông mơ.