梅雨入り
[Mai Vũ Nhập]
入梅 [Nhập Mai]
入梅 [Nhập Mai]
つゆいり
にゅうばい
– 入梅
ついり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bước vào mùa mưa; bắt đầu mùa mưa
JP: もうすぐ梅雨入りだ。
VI: Mùa mưa sắp đến.
🔗 梅雨明け
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今年は、梅雨入りが早いですね。
Năm nay mùa mưa đến sớm nhỉ.
今年は、梅雨入りが早かったね。
Năm nay mùa mưa đến sớm thật đấy.
梅雨入りは来週以降になりそうだ。
Mùa mưa sẽ bắt đầu vào tuần tới trở đi.