紅梅
[Hồng Mai]
こうばい
べにうめ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chung
cây mơ hoa đỏ; mơ Nhật Bản hoa đỏ