松竹梅 [Tùng Trúc Mai]
しょうちくばい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

thông, tre và mận (nhóm may mắn)

🔗 歳寒三友

Danh từ chung

📝 từ 松 đến 梅

cao, trung và thấp (xếp hạng); trên, giữa và dưới; hạng nhất, nhì và ba

Hán tự

Tùng cây thông
Trúc tre
Mai mận