梅雨前線 [Mai Vũ Tiền Tuyến]
ばいうぜんせん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

dải mưa mùa

JP: 明日あしたから梅雨つゆ前線ぜんせん活発かっぱつになります。

VI: Từ ngày mai, mặt trận mưa trước mùa mưa sẽ trở nên hoạt động mạnh.

Hán tự

Mai mận
mưa
Tiền phía trước; trước
Tuyến đường; tuyến