• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thịnh Thạnh
  • Âm On: セイ ジョウ
  • Âm Kun: あきらか
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

晟 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 日 (mặt trời, ánh sáng), bên phải là phần 成 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sáng rực, rực rỡ”. Về sau dùng để chỉ sự phát triển, thịnh vượng.