• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khái
  • Âm On: ガイ
  • Âm Kun: おおむ.ね
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1335
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

概 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gợi ý về vật liệu), bên phải là phần 既 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khái quát, tổng quát”. Về sau dùng để chỉ sự tóm tắt hoặc tổng hợp.