新概念 [Tân Khái Niệm]
しんがいねん

Danh từ chung

khái niệm mới

Hán tự

Tân mới
Khái tóm tắt; điều kiện; xấp xỉ; nói chung
Niệm mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý