Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一般概念
[Nhất Bàn Khái Niệm]
いっぱんがいねん
🔊
Danh từ chung
ý tưởng chung
Hán tự
一
Nhất
một
般
Bàn
người vận chuyển; mang; tất cả; chung; loại; kiểu
概
Khái
tóm tắt; điều kiện; xấp xỉ; nói chung
念
Niệm
mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý