概算
[Khái Toán]
がいさん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
ước tính sơ bộ
JP: この国の人口は概算5千万に達する。
VI: Dân số của đất nước này ước tính đạt 50 triệu người.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼の概算によると家の新築費用は3000万円です。
Theo ước tính của anh ấy, chi phí xây dựng ngôi nhà mới là 30 triệu yên.
彼の財産は1億ドルと概算された。
Tài sản của anh ấy được ước tính là 100 triệu đô la.