• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phu
  • Âm On:
  • Âm Kun: し.く; -し.き
  • Bộ Thủ: 攴 (Phộc)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1212
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: しき; にゅう
Hiển thị cách viết

Giải thích:

敷 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 攵 (đánh, gợi ý hành động), bên phải là phần gợi âm 甫. Nghĩa gốc: “trải, dàn”. Về sau dùng để chỉ hành động bố trí.