敷石 [Phu Thạch]

敷き石 [Phu Thạch]

甃石 [Trứu Thạch]

鋪石 [Phố Thạch]

しきいし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

đá lát

Hán tự

Từ liên quan đến 敷石