敷金 [Phu Kim]
しききん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

tiền đặt cọc

JP: 敷金しききん必要ひつようですか。

VI: Có cần đặt cọc không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

2ヶ月にかげつぶん敷金しききんれていただきます。
Chúng tôi yêu cầu hai tháng tiền đặt cọc.

Hán tự

Phu trải ra; lát; ngồi; ban hành
Kim vàng

Từ liên quan đến 敷金