Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
デポジット
🔊
Danh từ chung
tiền gửi
Từ liên quan đến デポジット
仮納
かのう
tiền đặt cọc
仮納金
かのうきん
tiền đặt cọc
保証金
ほしょうきん
tiền đặt cọc; tiền bảo đảm; tiền thế chấp; bảo lãnh
入金
にゅうきん
nhận tiền
預金
よきん
tiền gửi; tài khoản ngân hàng
内金
うちきん
tiền đặt cọc
堆積物
たいせきぶつ
trầm tích; lắng đọng
手付け金
てつけきん
tiền đặt cọc; tiền trả trước
手金
てきん
tiền đặt cọc
敷金
しききん
tiền đặt cọc
証拠金
しょうこきん
tiền đặt cọc; tiền bảo đảm
預託
よたく
gửi tiền; ký gửi
頭金
あたまきん
tiền đặt cọc; tiền trả trước
Xem thêm