証拠金 [Chứng Cứ Kim]
しょうこきん

Danh từ chung

tiền đặt cọc; tiền bảo đảm

Danh từ chung

tiền ký quỹ; tiền bảo chứng

Hán tự

Chứng chứng cứ
Cứ dựa trên
Kim vàng

Từ liên quan đến 証拠金