敷き詰める
[Phu Cật]
しきつめる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
phủ kín bề mặt; trải khắp; phủ kín
JP: 地面は一面に落ち葉が敷き詰められたようだった。
VI: Mặt đất như được lót đầy lá rụng.