倉敷 [Thương Phu]
くらしき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

Kurashiki (thành phố)

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

phí lưu trữ

🔗 倉敷料

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

倉敷くらしき滞在たいざいちゅう三宅みやけくんがいろんな場所ばしょ案内あんないしてくれたよ。
Trong thời gian ở Kurashiki, anh Miyake đã dẫn tôi đi tham quan nhiều nơi.

Hán tự

Thương kho hàng; nhà kho; hầm; kho bạc
Phu trải ra; lát; ngồi; ban hành