風呂敷 [Phong Lữ Phu]

ふろしき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

khăn gói; vải bọc

JP: かれ風呂敷ふろしき十分じゅっぷん活用かつようした。

VI: Anh ấy đã tận dụng hết sức lợi ích của tấm vải bọc đồ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれだい風呂敷ふろしきはいつものこと。
Việc khoe khoang của anh ấy là chuyện thường.