河川敷 [Hà Xuyên Phu]
かせんじき
かせんしき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

bãi bồi; bãi sông

Hán tự

sông
Xuyên sông; dòng suối
Phu trải ra; lát; ngồi; ban hành