• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hân
  • Âm On: キン ゴン コン
  • Âm Kun: よろこ.ぶ; よろこ.び
  • Bộ Thủ: 欠 (Khiếm) 斤 (Cân)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2071
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: やすし; よし; し
Hiển thị cách viết

Giải thích:

欣 là chữ hình thanh: bộ 欠 (khiếm, gợi ý về thiếu hụt) và chữ 斤 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vui mừng, hân hoan”. Về sau dùng để chỉ cảm giác vui vẻ, hài lòng.