Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
欣快
[Hân Khoái]
きんかい
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
dễ chịu; thú vị
Hán tự
欣
Hân
thích thú; vui mừng
快
Khoái
vui vẻ; dễ chịu; thoải mái
Từ liên quan đến 欣快
有頂天
うちょうてん
ngây ngất
大喜び
おおよろこび
niềm vui lớn; sự vui mừng
有頂点
うちょうてん
ngây ngất
歓天喜地
かんてんきち
vui mừng
法悦
ほうえつ
ngây ngất tôn giáo
狂喜
きょうき
niềm vui hoang dã; ngây ngất