歓天喜地 [Hoan Thiên Hỉ Địa]
かんてんきち

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

vui mừng

Hán tự

Hoan vui mừng; niềm vui
Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Hỉ vui mừng
Địa đất; mặt đất

Từ liên quan đến 歓天喜地