• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lãng
  • Âm On: ロウ
  • Âm Kun: ほが.らか; あき.らか
  • Bộ Thủ: 月 (Nguyệt) 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1374
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: あき; あきら; お; さえ; ろ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

朗 là chữ hình thanh: bộ 月 (trăng, gợi ý nghĩa liên quan đến ánh sáng) và chữ 良 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sáng sủa, rõ ràng”. Về sau dùng để chỉ sự vui vẻ, lạc quan.