明朗快活
[Minh Lãng Khoái Hoạt]
めいろうかいかつ
Danh từ chungTính từ đuôi na
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
vui vẻ và cởi mở
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は明朗快活な青年だ。
Anh ấy là một thanh niên vui vẻ, hoạt bát.