朗々
[Lãng 々]
朗朗 [Lãng Lãng]
朗朗 [Lãng Lãng]
ろうろう
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
rõ ràng; vang vọng; âm thanh đầy đủ; vang dội; sáng sủa