• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tào
  • Âm On: ソウ ゾウ
  • Bộ Thủ: 曰 (Viết) 日 (Nhật)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1998
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

曹 là chữ hội ý: gồm 且 (và) và 皿 (đĩa), gợi ý về sự tụ tập. Nghĩa gốc: “nhóm, bọn”. Về sau dùng để chỉ các nhóm, bọn người.