曹司 [Tào Tư]
ぞうし

Danh từ chung

phòng trong cung điện

Danh từ chung

phòng cho nhân viên

Danh từ chung

nhà trọ cho học viên

🔗 大学寮

Hán tự

Tào văn phòng; quan chức; đồng chí; bạn bè
quản lý; chính quyền