Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
児曹
[Nhi Tào]
じそう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
trẻ em
Hán tự
児
Nhi
trẻ sơ sinh
曹
Tào
văn phòng; quan chức; đồng chí; bạn bè