Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
二等軍曹
[Nhị Đẳng Quân Tào]
2等軍曹
[Đẳng Quân Tào]
にとうぐんそう
🔊
Danh từ chung
trung sĩ
Hán tự
二
Nhị
hai
等
Đẳng
v.v.; và như thế; hạng (nhất); chất lượng; bằng; tương tự
軍
Quân
quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
曹
Tào
văn phòng; quan chức; đồng chí; bạn bè