軍曹 [Quân Tào]
ぐんそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Quân sự

trung sĩ

JP: 大尉たいい軍曹ぐんそうよりも階級かいきゅううえだ。

VI: Đại úy có cấp bậc cao hơn trung sĩ.

Hán tự

Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
Tào văn phòng; quan chức; đồng chí; bạn bè