一曹 [Nhất Tào]
1曹 [Tào]
いっそう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Quân sự

⚠️Từ viết tắt

trung sĩ (JGSDF)

🔗 一等陸曹

Hán tự

Nhất một
Tào văn phòng; quan chức; đồng chí; bạn bè

Từ liên quan đến 一曹