• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tùng
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: まつ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 471
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: おお; しょ; ま; まっ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

松 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gợi ý về thực vật), bên phải là chữ 公 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây thông”. Về sau dùng để chỉ loại cây này hoặc sự bền bỉ.