松明
[Tùng Minh]
炬 [Cự]
炬 [Cự]
たいまつ
しょうめい
– 松明
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chung
đuốc (làm từ thông, tre, sậy, v.v.); ánh đuốc
JP: 望遠鏡で見ると、それはたいまつであることがわかった。
VI: Khi quan sát qua kính viễn vọng, điều đó được xác định là một ngọn đuốc.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
モブがスポーンしないように松明を置いといて。
Để đèn dầu lại để ngăn mob sinh sôi nhé.