続松 [Tục Tùng]
ついまつ
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
đuốc
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
utagaruta
🔗 歌かるた
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
đuốc
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
utagaruta
🔗 歌かるた