松
[Tùng]
まつ
マツ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
cây thông
Danh từ chung
cao nhất (trong hệ thống xếp hạng ba cấp)
🔗 梅・うめ; 竹・たけ