1. Thông tin cơ bản
- Từ: 赤松
- Cách đọc: あかまつ
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Thực vật, lâm nghiệp, cảnh quan; cũng là họ người/địa danh
- Tóm tắt: “Thông đỏ Nhật Bản” (Pinus densiflora), loài thông bản địa vỏ đỏ nhạt; cũng dùng làm họ người “Akama(tsu)”.
- Ghi chú: Phân biệt với 黒松 (くろまつ, thông đen). Trong bonsai/cảnh quan, 赤松 có dáng dịu, lá mềm hơn 黒松.
2. Ý nghĩa chính
- **Cây thông đỏ Nhật Bản**: thân có màu đỏ nâu, thích nghi đất nghèo dinh dưỡng, chịu hạn tốt, dùng trồng rừng, cảnh quan, bonsai, và làm gỗ.
- Họ người/địa danh: 赤松さん, 赤松城, v.v.
3. Phân biệt
- 赤松 vs 黒松: 赤松 có vỏ đỏ nâu, lá mềm, ưa đất chua; 黒松 vỏ đen sẫm, lá cứng hơn, chịu mặn tốt (vùng ven biển).
- 松 (まつ) là tên chung “cây thông”; 赤松 là một loài cụ thể.
- Trong bonsai: 赤松 cho cảm giác thanh thoát; 黒松 cho vẻ khỏe khoắn, đường nét mạnh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Sinh thái/cảnh quan: 赤松林, 赤松の群生, 常緑の針葉樹.
- Gỗ: 赤松材, 建材として利用される, 樹脂が多い.
- Bonsai: 赤松の盆栽, 葉性, 幹肌, 曲付け.
- Tên riêng: 赤松さん (họ người), 赤松町, 赤松駅.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 黒松 | Đối sánh loài | Thông đen | Loài gần gũi, dễ nhầm. |
| 松 | Thượng vị | Chi thông | Tên chung cho các loài thông. |
| 常緑樹 | Liên quan | Cây thường xanh | Đặc tính quanh năm có lá. |
| 針葉樹 | Liên quan | Họ lá kim | Nhóm sinh học. |
| 松ぼっくり | Liên quan | Nón thông | Quả của thông. |
| 赤松材 | Liên quan | Gỗ thông đỏ | Vật liệu xây dựng, mộc. |
| 庭木 | Liên quan | Cây vườn | Ứng dụng cảnh quan. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 赤: đỏ.
- 松: cây thông.
- Kết hợp: “thông đỏ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa Nhật, 松 (thông) tượng trưng cho sự trường tồn; bộ ba 松竹梅 (thông-trúc-mai) rất quen thuộc. 赤松 thường thấy ở sườn đồi đất nghèo dinh dưỡng; gỗ có nhựa, mùi đặc trưng. Khi đọc địa danh/họ người, cần dựa vào ngữ cảnh để không nhầm với loài cây.
8. Câu ví dụ
- 丘一面に赤松の林が広がっている。
Một cánh rừng thông đỏ trải rộng khắp sườn đồi.
- 赤松材は建材としても利用される。
Gỗ thông đỏ cũng được dùng làm vật liệu xây dựng.
- 庭に赤松の盆栽を置いている。
Tôi đặt một chậu bonsai thông đỏ trong vườn.
- この地域は赤松が自生している。
Khu vực này có thông đỏ mọc tự nhiên.
- 幹肌の色からそれが赤松だと分かった。
Dựa vào màu vỏ thân, tôi biết đó là thông đỏ.
- 赤松と黒松の見分け方を教わった。
Tôi đã học cách phân biệt thông đỏ và thông đen.
- 駅から赤松並木の道を歩く。
Từ ga đi bộ trên con đường có hàng thông đỏ.
- 赤松さんは林業の研究者だ。
Anh Akamatsu là nhà nghiên cứu lâm nghiệp.
- 秋になると赤松の松ぼっくりがたくさん落ちる。
Vào thu, nhiều nón thông của thông đỏ rụng xuống.
- この神社の境内には古い赤松が残っている。
Trong khuôn viên đền còn lại những cây thông đỏ cổ.