• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hủ
  • Âm On: キュウ
  • Âm Kun: く.ちる
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1891
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: くつ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

朽 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gợi ý nghĩa về gỗ) và phần 丂 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mục nát, hư hỏng”. Về sau dùng để chỉ sự suy tàn, không còn giá trị.