老朽 [Lão Hủ]

ろうきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

già yếu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その建物たてもの老朽ろうきゅうきざしをせている。
Tòa nhà đó đang có dấu hiệu xuống cấp.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ tiếng Nhật: 老朽
  • Cách đọc: ろうきゅう
  • Loại từ: Danh từ (thường dùng như tiền tố trong cụm danh từ)
  • Nghĩa khái quát: tình trạng cũ kỹ xuống cấp, mục nát theo thời gian
  • Âm Hán - Việt: Lão khưu (lão + mục)
  • Biến thể dùng nhiều: 老朽化(ろうきゅうか): quá trình xuống cấp
  • Phong cách: trang trọng, kỹ thuật, tin tức

2. Ý nghĩa chính

老朽 diễn tả tình trạng đã cũ và xuống cấp của vật thể như tòa nhà, cầu đường, đường ống, thiết bị. Thường đi trước danh từ: 老朽建築, 老朽施設, 老朽配管.

3. Phân biệt

  • 老朽 (tình trạng đã cũ) vs 老朽化 (quá trình cũ đi, xuống cấp).
  • 老化 (lão hóa sinh học, cho cơ thể sống) khác với 老朽 (đồ vật/công trình).
  • 劣化 (thoái hóa, kém chất lượng) mang nghĩa rộng hơn, không chỉ do “cũ”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường dùng như định ngữ: 老朽設備, 老朽マンション, 老朽橋.
  • Trong thông cáo/tin tức: lý do sửa chữa, di dời, tháo dỡ “老朽のため…”.
  • Kỹ thuật/quản lý tài sản: kiểm tra, thay thế hạng mục 老朽.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
老朽化 Biến thể quá trình xuống cấp Ví dụ: 老朽化が進む.
老化 Phân biệt lão hóa (sinh học) Dành cho cơ thể sống.
劣化 Liên quan thoái hóa/chất lượng giảm Phạm vi rộng, không chỉ vì cũ.
老朽施設 Tổ hợp cơ sở xuống cấp Danh ngữ thông dụng.
改修 Đối ứng sửa chữa, cải tạo Biện pháp xử lý tình trạng cũ.
新築 Đối nghĩa xây mới Trái nghĩa về trạng thái công trình.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : già, cũ; On: ロウ; Kun: おいる/ふける.
  • : mục nát, hư hỏng; On: キュウ; Kun: くちる.
  • Ghép nghĩa: “đã già và mục” → xuống cấp do thời gian.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật thực tế, bạn sẽ gặp “老朽化” nhiều hơn “老朽”. Tuy nhiên, đọc tin tức hoặc báo cáo kỹ thuật, “老朽〇〇” xuất hiện rất thường xuyên để gói gọn thông tin (“hạng mục đã cũ”). Khi dịch, tùy ngữ cảnh nên linh hoạt: “đã xuống cấp”, “cũ kỹ”, “lão hóa thiết bị”.

8. Câu ví dụ

  • この橋は老朽のため通行止めになった。
    Cây cầu này bị cấm lưu thông do đã xuống cấp.
  • 老朽施設の安全点検を実施する。
    Tiến hành kiểm tra an toàn các cơ sở xuống cấp.
  • 配管の老朽が原因で漏水した。
    Rò rỉ nước do đường ống đã cũ.
  • 市は老朽マンションの改修補助を拡充した。
    Thành phố mở rộng trợ cấp sửa chữa chung cư cũ.
  • トンネルの老朽による落石が相次いだ。
    Đá rơi liên tiếp do đường hầm xuống cấp.
  • 会社は老朽設備の更新計画を公表した。
    Công ty công bố kế hoạch thay thế thiết bị cũ.
  • 劇場は老朽のため休館中だ。
    Nhà hát đang tạm đóng cửa vì xuống cấp.
  • 電柱の老朽対策として更新を進める。
    Tiến hành thay mới như một biện pháp đối phó cột điện cũ.
  • 学校の体育館は老朽が目立つ。
    Nhà thi đấu của trường xuống cấp rõ rệt.
  • 道路の老朽により段差が生じている。
    Mặt đường bị chênh lệch do xuống cấp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 老朽 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?