Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
乾燥腐朽
[Can Táo Hủ Hủ]
かんそうふきゅう
🔊
Danh từ chung
mục nát khô
Hán tự
乾
Can
khô; uống cạn; trời; hoàng đế
燥
Táo
khô; khô cạn
腐
Hủ
thối rữa; mục nát; chua
朽
Hủ
mục nát