不朽不滅 [Bất Hủ Bất Diệt]
ふきゅうふめつ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

vĩnh cửu; bất diệt; bất tử; không thể hủy diệt; không bao giờ chết

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Hủ mục nát
Diệt phá hủy; diệt vong