朽廃 [Hủ Phế]
朽敗 [Hủ Bại]
きゅうはい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hư hỏng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hư hỏng