永垂不朽 [Vĩnh Thùy Bất Hủ]
えいすいふきゅう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

danh tiếng hoặc thành tựu của một người được truyền lại mãi mãi

Hán tự

Vĩnh vĩnh cửu; dài; lâu dài
Thùy rủ xuống; treo
Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Hủ mục nát