• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tử
  • Âm On:
  • Âm Kun: あずさ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2301
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

梓 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (gỗ, gợi ý về cây cối), bên phải là phần 辛 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây gỗ tốt”. Về sau dùng để chỉ các loại cây gỗ quý.